Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tan hoang


tt. Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn, gây cảm giác hoang vắng: nhà cửa tan hoang Làng bản tan hoang sau cơn bão.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.